--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sượng mặt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sượng mặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sượng mặt
+ verb
to feel awkward
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sượng mặt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sượng mặt"
:
sáng mắt
sướng mắt
sượng mặt
Lượt xem: 540
Từ vừa tra
+
sượng mặt
:
to feel awkward
+
chuyên chú
:
To address oneself tochuyên chú tìm tòi nghiên cứu khoa họcto address oneself to scientific researches
+
chưng
:
To show off, to sportchưng bộ đồ mớito sport a new suitchưng bằng cấpto show off one's degreeNhư trưngTo boil downchưng nước mắmto boil down some fish sauce
+
sắt đá
:
Iron and stone, ironý chí sắt đáIron will
+
indian file
:
(quân sự) hàng mộtin indian_file thành hàng một